Từ điển Thiều Chửu
澂 - trừng
① Cũng như chữ trừng 澄.

Từ điển Trần Văn Chánh
澂 - trừng
Như 澄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澂 - trừng
Như chữ Trừng 澄.